Giải thích về từ "cutleaved coneflower":
"Cutleaved coneflower" là một danh từ chỉ một loài cây có tên khoa học là Rudbeckia laciniata. Đây là một loại cây hoa cao, có lá rậm rạp, với các nhánh thẳng đứng, và hoa màu vàng. Loài cây này thường mọc ở những vùng núi đá (rocky areas) và có thể được tìm thấy ở Bắc Mỹ.
Đặc điểm của "cutleaved coneflower": - Cao và rậm lá: Loài cây này thường cao, có thể lên tới vài mét, và có lá hình lượn sóng hoặc cắt thùy, do đó có tên là "cutleaved" (lá cắt). - Hoa vàng: Hoa của nó có màu vàng tươi, thường được nở vào mùa hè. - Môi trường sống: Nó thường phát triển ở những khu vực ẩm ướt, có ánh sáng mặt trời đầy đủ, thường thấy ở những vùng núi đá.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The cutleaved coneflower can be found in rocky areas during the summer." (Cây cutleaved coneflower có thể được tìm thấy ở những khu vực đá trong mùa hè.) 2. Câu nâng cao: "In botanical gardens, the cutleaved coneflower is often showcased for its vibrant yellow petals and unique foliage." (Trong các vườn thực vật, cutleaved coneflower thường được trưng bày vì cánh hoa vàng rực rỡ và lá độc đáo của nó.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Coneflower: Một thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại cây hoa thuộc chi Echinacea và Rudbeckia, thường có hình dạng hoa giống hình nón. - Rudbeckia: Tên chi của nhiều loài hoa có hoa vàng, bao gồm cutleaved coneflower.
Chú ý về phát âm và cách viết: - "Cutleaved" có thể được phân tích thành hai phần: "cut" (cắt) và "leaved" (có lá), phản ánh hình dạng lá của cây. - "Coneflower" là sự kết hợp của "cone" (hình nón) và "flower" (hoa), mô tả hình dạng hoa.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - Không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cutleaved coneflower", nhưng bạn có thể sử dụng từ "flower" trong một số diễn đạt như: - "To come up roses" (tức là mọi việc diễn ra tốt đẹp). - "To stop and smell the roses" (nghĩa là hãy tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống).
Hy vọng rằng phần giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "cutleaved coneflower"!