Characters remaining: 500/500
Translation

cutleaved coneflower

Academic
Friendly

Giải thích về từ "cutleaved coneflower":

"Cutleaved coneflower" một danh từ chỉ một loài cây tên khoa học Rudbeckia laciniata. Đây một loại cây hoa cao, rậm rạp, với các nhánh thẳng đứng, hoa màu vàng. Loài cây này thường mọcnhững vùng núi đá (rocky areas) có thể được tìm thấyBắc Mỹ.

Đặc điểm của "cutleaved coneflower": - Cao rậm : Loài cây này thường cao, có thể lên tới vài mét, hình lượn sóng hoặc cắt thùy, do đó tên "cutleaved" ( cắt). - Hoa vàng: Hoa của màu vàng tươi, thường được nở vào mùa . - Môi trường sống: thường phát triểnnhững khu vực ẩm ướt, ánh sáng mặt trời đầy đủ, thường thấynhững vùng núi đá.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "The cutleaved coneflower can be found in rocky areas during the summer." (Cây cutleaved coneflower có thể được tìm thấynhững khu vực đá trong mùa .) 2. Câu nâng cao: "In botanical gardens, the cutleaved coneflower is often showcased for its vibrant yellow petals and unique foliage." (Trong các vườn thực vật, cutleaved coneflower thường được trưng bày cánh hoa vàng rực rỡ độc đáo của .)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Coneflower: Một thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại cây hoa thuộc chi Echinacea Rudbeckia, thường hình dạng hoa giống hình nón. - Rudbeckia: Tên chi của nhiều loài hoa hoa vàng, bao gồm cutleaved coneflower.

Chú ý về phát âm cách viết: - "Cutleaved" có thể được phân tích thành hai phần: "cut" (cắt) "leaved" ( ), phản ánh hình dạng của cây. - "Coneflower" sự kết hợp của "cone" (hình nón) "flower" (hoa), mô tả hình dạng hoa.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cutleaved coneflower", nhưng bạn có thể sử dụng từ "flower" trong một số diễn đạt như: - "To come up roses" (tức là mọi việc diễn ra tốt đẹp). - "To stop and smell the roses" (nghĩa hãy tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống).

Hy vọng rằng phần giải thích này giúp bạn hiểu hơn về từ "cutleaved coneflower"!

Noun
  1. loài cây rậm cao, nhánh thẳng, hoa vàng, mọcvùng núi Rocky

Comments and discussion on the word "cutleaved coneflower"